Có 2 kết quả:

打捞 dǎ lāo ㄉㄚˇ ㄌㄠ打撈 dǎ lāo ㄉㄚˇ ㄌㄠ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to salvage
(2) to dredge
(3) to fish out (person or object from the sea)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to salvage
(2) to dredge
(3) to fish out (person or object from the sea)

Bình luận 0